Bỏ qua nội dung

🤖 Tác vụ tự động


/tasks autolock create

Tạo một tác vụ tự động khóa hàng ngày cho một kênh cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task_name: Chỉ định tên tác vụ.
  • channel: Chọn một kênh hoặc chỉ định ID kênh.
  • timezone: Chọn múi giờ cho server này.
  • lock_at: Khi nào kênh sẽ bị khóa (định dạng hh:mm).
  • unlock_at: Khi nào kênh sẽ được mở khóa (định dạng hh:mm).

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Tạo tác vụ tự động khóa kênh #general từ 22:00 đến 06:00 với tên “NightLock”:
    command
    /tasks autolock create task_name:NightLock channel:#general timezone:UTC lock_at:22:00 unlock_at:06:00

/tasks autolock mode

Chỉnh sửa chế độ tự động khóa cho một tác vụ cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.
  • action: Chỉ định hành động.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Đặt tác vụ “NightLock” ở chế độ tự động khóa:
    command
    /tasks autolock mode task:NightLock action:enable

/tasks autolock setstatus

Tạm dừng hoặc tiếp tục một tác vụ tự động khóa cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.
  • action: Hành động cần thực hiện (pause hoặc resume).

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Tạm dừng tác vụ “NightLock”:
    command
    /tasks autolock setstatus task:NightLock action:pause

/tasks autolock rename

Đổi tên một tác vụ.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.
  • name: Tên mới cho tác vụ.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Đổi tên tác vụ “NightLock” thành “EveningLock”:
    command
    /tasks autolock rename task:NightLock name:EveningLock

/tasks autolock configuration

Xem cấu hình của một tác vụ cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Xem cấu hình của tác vụ “NightLock”:
    command
    /tasks autolock configuration task:NightLock

/tasks autolock delete

Xóa một tác vụ cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Xóa tác vụ “NightLock”:
    command
    /tasks autolock delete task:NightLock

/tasks autolock ignore-date

Bỏ qua thực thi tác vụ vào một ngày cụ thể.

Tham số lệnh (Parameters)

Bắt buộc:

  • action: Hành động cần thực hiện (add hoặc remove).
  • date: Ngày cụ thể (định dạng YYYY-MM-DD).
  • task: Chọn một tác vụ từ autocomplete hoặc chỉ định ID tác vụ.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Bỏ qua tác vụ “NightLock” vào ngày 2024-12-31:
    command
    /tasks autolock ignore-date action:add date:2024-12-31 task:NightLock

/tasks autolock list

Liệt kê tất cả các tác vụ thuộc về server này.

Tham số lệnh (Parameters)

Không có tham số.

Ví dụ sử dụng lệnh

  • Hiển thị danh sách các tác vụ tự động khóa:
    command
    /tasks autolock list