{newline} | Thay thế kí tự xuống dòng | Không có tham số | {newline} |
{embed:name} * | Gửi một embed có tên là name | name : Tên một embed | {embed:welcome} |
{require_arg:position|type} | Yêu cầu vị trí kí tự tại position trong tin nhắn phải là dạng type . | position : Vị trí từ trong tin nhắn type : Loại yêu cầu, không bắt buộc. Là 1 trong 4 loại user (người dùng), number (số), channel (kênh), role (vai trò) | {require_arg:1|user} {require_arg:2} {require_arg:4|number} |
{require_user:id} | Yêu cầu được sử dụng bởi người dùng có ID là id | id : ID một người dùng | {require_user:906844267870314577} |
{require_channel:id} | Yêu cầu kênh trigger có ID là id | id : ID một kênh | {require_channel:1145547639618801736} |
{require_role:id} | Yêu cầu người gửi phải có role id | id : ID một role | {require_role:1122707453251948608} |
{require_perm:permission} | Yêu cầu người gửi phải có quyền permission | permission : Một quyền thuộc Discord | {require_perm:administrator} |
{ignore_user:id} | Chặn sử dụng bởi người dùng có ID là id | id : ID một người dùng | {ignore_user:906844267870314577} |
{ignore_channel:id} | Chặn kênh gửi đến có ID là id sử dụng | id : ID một kênh | {ignore_user:1145547639618801736} |
{ignore_role:id} | Chặn người gửi có role id sử dụng | id : ID một role | {ignore_role:1122707453251948608} |
{ignore_perm:permission} | Yêu cầu người gửi phải có quyền permission | permission : Một quyền thuộc Discord | {ignore_perm:administrator} |
{cooldown:number} * | Thời gian chờ giữa các lần sử dụng BucketScript, đối với 1 người dùng | number : Một số nguyên | {cooldown:2} |
{global_cooldown:number} * | Thời gian chờ giữa các lần sử dụng BucketScript, đối với toàn server | number : Một số nguyên | {global_cooldown:2} |
{ignore_errors} * | Ẩn tất cả các lỗi được trả về | Không có tham số | {ignore_errors} |
{reply} * | Phản hồi về tin nhắn được trigger | Không có tham số | {reply} |
{reply_no_mention} * | Phản hồi về tin nhắn được trigger, nhưng không đề cập đến người dùng đấy | Không có tham số | {reply_no_mention} |
{message_no_mention} * | Gửi tin nhắn, nhưng không cho phép đề cập (@everyone , @here , đề cập role & người dùng) | Không có tham số | {message_no_mention} |
{set_nick:string} * | Đặt nickname cho người trigger BucketScript thành string | string : Một chuỗi kí tự | {set_nick:tudubucket} |
{add_role:id} | Thêm một vai trò (role) có ID là id cho người trigger BucketScript | id : ID một role | {add_role:1122707453251948608} |
{remove_role:id} | Xóa một vai trò (role) có ID là id cho người trigger BucketScript | id : ID một role | {remove_role:1122707453251948608} |
{react_trigger:emoji} | React vào tin nhắn trigger BucketScript | emoji : Một emoji | {react_trigger:<:emoji:1122707453251948608>} |
{react_reply:emoji} | React vào tin nhắn được gửi đi từ bot sau trigger | emoji : Một emoji | {react_reply:emoji} |
{delete_trigger:number} * | Xóa tin nhắn trigger BucketScript sau number giây | number : Thời gian delay (giây) | {delete_trigger:2} |
{delete_reply:number} * | Xóa tin nhắn được gửi đi từ bot sau trigger sau number giây | number : Thời gian delay (giây) | {delete_reply:2} |
{sleep:number} | Chờ một lúc trước khi gửi tin nhắn. Tin nhắn sẽ được chia ra các phần tại các vị trí đặt {sleep:number} , và được thực hiện lần lượt | number : Thời gian delay (giây) | {sleep:2} |
{edit} | Thực hiện chỉnh sửa tin nhắn gốc sau khi sử dụng {sleep:number} | Không có tham số | {edit} |
{balance:type:<user>} | Kiểm tra BucketBalance của bạn, hoặc của một người dùng khác | type : Một loại BucketBalance user : ID một người dùng (không bắt buộc) | {balance:tien_ao:906844267870314577} {balance:tien_donate} |
{edit_balance:type:+/-amount:<user>} | Thay đổi dữ liệu BucketBalance của bạn, hoặc của một người dùng khác | type : Một loại BucketBalance +/-amount : Thêm/Giảm bớt một lượng amount user : ID một người dùng (không bắt buộc) | {edit_balance:tien_donate:+1000:906844267870314577} {edit_balance:tien_ao:-1000} |
{random:string:A|B|C} | Chọn một chuỗi kí tự ngẫu nhiên giữa A, B, hoặc C, … ngăn cách bởi dấu gạch | A|B|C : Một dãy chuỗi kí tự cần chọn ngẫu nhiên | {random:string:hello|hi|hewwo|:3} |
{random:number:A-B} | Chọn một số ngẫu nhiên nằm giữa A và B, ngăn cách bởi - | A & B : 2 số đầu đuôi cho việc chọn ngẫu nhiên | {random:number:1-100} |
[random:string] | Lấy chuỗi kí tự ngẫu nhiên đã chọn bằng hàm {random:string} trước đó | Không có tham số | [random:string] |
[random:number] | Lấy số ngẫu nhiên đã chọn bằng hàm {random:number} trước đó | Không có tham số | [random:number] |